Ưu điểm vượt trội
HUY TUẤN PHÁT CÓ
STT |
VẬT LIỆU |
GIÁ CHƯA CÓ VAT |
GIÁ CÓ VAT |
1 |
Cát bê tông L1 |
390.000 |
400.000 |
2 |
Cát bê tông L2 |
350.000 |
360.000 |
3 |
Cát Xây Tô |
270.000 |
280.000 |
4 |
Cát San Lấp |
240.000 |
250.000 |
5 |
Cát Đóng Bao |
30.000 |
30.000 |
6 |
Đá 1x2 Đen |
340.000 |
350.000 |
STT |
VẬT LIỆU |
GIÁ CHƯA CÓ VAT |
GIÁ CÓ VAT |
1 |
Đá 1x2 Xanh Ngọc |
450.000 |
460.000 |
2 |
Đá 4x6 Đen |
370.000 |
380.000 |
3 |
Đá 4x6 Xanh |
370.000 |
380.000 |
4 |
Đá 5x7 Đen |
370.000 |
380.000 |
5 |
Đá 5x7 Xanh |
370.000 |
380.000 |
6 |
Đá 0x4 Đen |
310.000 |
320.000 |
7 |
Đá 0x4 Xám |
330.000 |
340.000 |
8 |
Đá mi sàng |
320.000 |
330.000 |
9 |
Đá mi bụi |
310.000 |
320.000 |
STT |
VẬT LIỆU |
ĐƠN VỊ |
QUY CÁCH |
ĐƠN GIÁ VNĐ |
1 |
Gạch Ống Phước Thành |
Viên |
8x8x18 |
1350 |
2 |
Gạch Đinh Phước Thành |
Viên |
4x8x18 |
1350 |
3 |
Gạch Ống Thành Tâm |
Viên |
8x8x18 |
1450 |
4 |
Gạch Đinh Thành Tâm |
Viên |
4x8x18 |
1450 |
5 |
Gạch Ống Đồng Tâm 17 |
Viên |
8x8x18 |
1250 |
6 |
Gạch Đinh Đồng Tâm 17 |
Viên |
4x8x18 |
1250 |
7 |
Gạch Ống Tám Quỳnh |
Viên |
8x8x18 |
1350 |
8 |
Gạch Đinh Tám Quỳnh |
Viên |
4x8x18 |
1350 |
9 |
Gạch Ống Quốc Toàn |
Viên |
8x8x18 |
1450 |
10 |
Gạch Đinh Quốc Toàn |
Viên |
4x8x18 |
1450 |
11 |
Gạch An Bình |
Viên |
8x8x18 |
1250 |
12 |
Gạch Hồng Phát Đồng Nai |
Viên |
4x8x18 |
1250 |
13 |
Gạch Block 100x190x390 |
Viên |
100x190x390 |
5,500 |
14 |
Gạch Block 190x190x390 |
Viên |
190x190x390 |
11.500 |
15 |
Gạch Block 19*19*19 |
Viên |
19*19*19 |
5.800 |
16 |
Gạch Bê Tông Ép Thủy Lực 8x8x18 |
Viên |
8x8x18 |
1.200 |
17 |
Gạch Bê Tông Ép Thủy Lực 4x8x18 |
Viên |
4x8x18 |
1210 |